Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
環状線 かんじょうせん
uốn thành vòng;(vận tải) dây đai cột hàng
京都 きょうと
thành phố Kyoto (Nhật )
環状 かんじょう
hình vòng tròn
外環 がいかん
outer ring, outer loop
外郭環状道路 がいかくかんじょうどうろ
outer ring road, orbital road
とうきょうあーとでぃれくたーずくらぶ 東京アートディレクターズクラブ
Câu lạc bộ Giám đốc Nghệ thuật Tokyo.
とぎんきゃっしゅさーびす 都銀キャッシュサービス
Dịch vụ Tiền mặt Ngân hàng.
としガス 都市ガス
ga dùng cho thành phố.