Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
拘置所 こうちしょ
nhà giam.
拘置 こうち
sự bắt giam; sự tống giam; bắt; bắt giam; tống giam; giam.
京都 きょうと
thành phố Kyoto (Nhật )
そうち、せつび 装置 装置、設備
Thiết bị.
京都賞 きょうとしょう
Kyoto Prize
京都市 きょうとし
Kyoto; thành phố Kyoto
京都府 きょうとふ
phủ Kyoto; tỉnh Kyoto
小京都 しょうきょうと
little Kyoto, nick-name for towns that resemble Kyoto