Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
亮月
りょうげつ あきらつき
ánh trăng sáng ngời
つきロケット 月ロケット
rôc-két lên mặt trăng.
亮察 あきらさっ
sự thông cảm
明亮 あきらあきら
lóng lánh; sáng sủa; phàn nàn
亮然 りょうぜん
rõ ràng, rành mạch, hiển nhiên
亮直 りょうちょく あきらただし
sự hợp pháp
月月 つきつき
mỗi tháng
亮然たる あきらしかたる
rõ ràng
月 がつ げつ つき
mặt trăng
「LƯỢNG NGUYỆT」
Đăng nhập để xem giải thích