亮然 りょうぜん
rõ ràng, rành mạch, hiển nhiên
明亮 あきらあきら
lóng lánh; sáng sủa; phàn nàn
亮直 りょうちょく あきらただし
sự hợp pháp
亮月 りょうげつ あきらつき
ánh trăng sáng ngời
泰然たる たいぜんたる
biên soạn; sự điềm tĩnh; hãng
然したる さしたる
không có lý do gì đặc biệt
浩然たる こうぜんたる
hào hiệp, cao thượng