人
と ひと ヒト じん にん たり り「NHÂN」
☆ Danh từ
Người; con người; nhân loại; vai; người thực sự; người có tài; người trưởng thành; người khác; hành khách; khách
人
は
見
かけによらぬもの.
Không nên đánh giá con người bởi vẻ bên ngoài.
人
は
考
えるという
点
で
動物
と
違
っている.
Con người khác với động vật là con người có suy nghĩ .

Từ đồng nghĩa của 人
noun
人 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 人
マメな人 マメな人
người tinh tế
差し出し人 差し出し人
Người gửi.
しょくぎょうびょう、まんせいしっかん、ふじんかしっかん(ふじんやまい)などのけんこうしんだん 職業病、慢性疾患、婦人科疾患(婦人病)等の健康診断
Kiểm tra sức khỏe về bệnh nghề nghiệp, bệnh mãn tính, bệnh phụ khoa.
人人 にんにん ひとびと
mỗi người; mọi người.
人非人 にんぴにん
Kẻ mất hết tính người; kẻ vô nhân tính.
人造人間 じんぞうにんげん
người máy; rô-bốt
個人個人 こじんこじん
cá nhân; một bởi một
一人一人 ひとりひとり ひとりびとり
từng người; mỗi người