Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
有らゆる あらゆる
tất cả; mỗi; mọi
明々 あかあか あきら々
say mèm
凡ゆる あらゆる
mọi thứ; mỗi
有りとあらゆる ありとあらゆる
mỗi; mọi thứ
人々 ひとびと にんにん
con nhỏ
明々後日 あきら々ごじつ
hai ngày sau khi ngày mai
貴方々 あなた々
bạn (số nhiều) (khi bạn muốn kêu xu nịnh rõ ràng)
遥々 はるか々
từ xa; qua một khoảng cách lớn; suốt dọc đường