Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
コーラン コラーン クルアーン
kinh Côran
人々 ひとびと にんにん
con nhỏ
アラブじん アラブ人
người Ả-rập
ドイツじん ドイツ人
người Đức.
アメリカじん アメリカ人
người Mỹ
戸々 と々
từng cái cho ở; mỗi cái nhà
マメな人 マメな人
người tinh tế
個々人 ここじん
một cá nhân