人の金玉を握る
ひとのきんたまをにぎる ひとのきんぎょくをにぎる
☆ Cụm từ, Động từ nhóm 1 -ru
Tóm được, bắt được ai đó bằng điểm yếu

Bảng chia động từ của 人の金玉を握る
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 人の金玉を握る/ひとのきんたまをにぎるる |
Quá khứ (た) | 人の金玉を握った |
Phủ định (未然) | 人の金玉を握らない |
Lịch sự (丁寧) | 人の金玉を握ります |
te (て) | 人の金玉を握って |
Khả năng (可能) | 人の金玉を握れる |
Thụ động (受身) | 人の金玉を握られる |
Sai khiến (使役) | 人の金玉を握らせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 人の金玉を握られる |
Điều kiện (条件) | 人の金玉を握れば |
Mệnh lệnh (命令) | 人の金玉を握れ |
Ý chí (意向) | 人の金玉を握ろう |
Cấm chỉ(禁止) | 人の金玉を握るな |