人も無げ
ひともなげ「NHÂN VÔ」
☆ Tính từ đuôi な, danh từ sở hữu cách thêm の
Arrogant, insolent, overbearing

人も無げ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 人も無げ
むめんきょなかがいにん(とりひきじょ) 無免許仲買人(取引所)
môi giới hành lang (sở giao dịch).
む。。。 無。。。
vô.
事も無げ こともなげ
Không gặp vấn đề gì, không khó khăn gì
名も無い人 なもないひと
Người vô danh tiểu tốt; người không ai biết đến.
アラブじん アラブ人
người Ả-rập
アメリカじん アメリカ人
người Mỹ
ドイツじん ドイツ人
người Đức.
無人 むじん ぶにん ぶじん むにん
sự không có người; sự bỏ không