無人
むじん ぶにん ぶじん むにん「VÔ NHÂN」
☆ Tính từ đuôi な, danh từ
Sự không có người; sự bỏ không
Sự thiếu sự giúp đỡ
Không có người; bỏ không
Thiếu sự giúp đỡ.

Từ đồng nghĩa của 無人
adjective