人並みに
ひとなみに「NHÂN TỊNH」
☆ Trạng từ
Như những người(cái) khác; như nhiều như bất cứ ai khác

人並みに được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 人並みに
人並み ひとなみ
sự trung bình (về khả năng, diện mạo, mức sống); sự bình thường
人間並み にんげんなみ
Giống như người bình thường
十人並み じゅうにんなみ
phổ thông, phổ biến
並み並み なみなみ
Bình thường; trung bình.
人並 ひとなみ
là trung bình (khả năng, những cái nhìn, tiêu chuẩn (của) việc sống); bình thường
並み なみ
giống
欧米並みに おうべいなみに
như ở Âu Mỹ
アラブじん アラブ人
người Ả-rập