並み
なみ「TỊNH」
☆ Danh từ
Hạ đẳng
やっと
人並
みに
生活
しています.
Chúng tôi đang sống như dân thường
Sự bình thường; sự phổ thông
並
みの
肉
Thịt loại trung bình.
☆ Danh từ làm hậu tố
Giống
地平線
からそそり
立
つ
山並
み
Các dãy núi mọc sừng sững từ phía chân trời
新緑
の
山並
み
Dãy núi xanh tươi
Mỗi

並み được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 並み
並み並み なみなみ
Bình thường; trung bình.
並み並みならぬ なみなみならぬ
Khác thường; phi thường; lạ thường.
並み歩 なみあし
Nhịp chân trung bình (tốc độ).
並み型 なみがた
Kích thước trung bình; kích thước bình thường.
並み幅 なみはば
Loại vải có khổ rộng trung bình (khoảng 36 cm), dùng để may Hòa Phục (quần áo kiểu Nhật).
手並み てなみ
Kỹ thuật, kỹ năng, khéo léo
町並み まちなみ
dãy nhà phố
毛並み けなみ
nòi giống, dòng, dòng giống, dòng dõi