Kết quả tra cứu 並み
Các từ liên quan tới 並み
並み
なみ
「TỊNH」
☆ Danh từ
◆ Hạ đẳng
やっと
人並
みに
生活
しています.
Chúng tôi đang sống như dân thường
◆ Sự bình thường; sự phổ thông
並
みの
肉
Thịt loại trung bình.
☆ Danh từ làm hậu tố
◆ Giống
地平線
からそそり
立
つ
山並
み
Các dãy núi mọc sừng sững từ phía chân trời
新緑
の
山並
み
Dãy núi xanh tươi
◆ Mỗi

Đăng nhập để xem giải thích