人事異動
じんじいどう「NHÂN SỰ DỊ ĐỘNG」
Điều chuyển nhân sự
☆ Danh từ
Sự trang lại bài, sự cải tổ chính phủ, cải tổ

人事異動 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 人事異動
異動 いどう
sự thay đổi
異人 いじん
dị nhân.
アラブじん アラブ人
người Ả-rập
ドイツじん ドイツ人
người Đức.
アメリカじん アメリカ人
người Mỹ
アメーバうんどう アメーバ運動
di động theo kiểu amip; hoạt động theo kiểu amip
インディペンデントリビングうんどう インディペンデントリビング運動
phong trào sống độc lập; xu hướng sống không phụ thuộc.
じどうぴっととれーでぃんぐ 自動ピットトレーディング
Kinh doanh hầm mỏ tự động.