人事給与システム
じんじきゅーよシステム
Hệ thống nhân sự và tính lương
人事給与システム được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 人事給与システム
給与システム きゅーよシステム
hệ thống quản lý thông tin về tiền lương
人事システム じんじシステム
hệ thống nhân sự
給与 きゅうよ
tiền lương; lương; tiền công
闇給与 やみきゅうよ
bí mật thanh toán
人事情報システム じんじじょうほうシステム
hệ thống thông tin nhân sự
給与明細 きゅうよめいさい
Giấy chi tiết bảng lương
給与制度 きゅうよせいど
chế độ tiền lương; cơ chế tiền lương; chế độ tiền công; cơ chế tiền công
給与する する
cấp phát tiền.