給与
きゅうよ「CẤP DỮ」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Tiền lương; lương; tiền công
時給
_
ドル
の
給与
Tiền công ~ đô la mỗi giờ
安定
した
給与
Tiền lương ổn định
公務員給与
Tiền lương trả cho các viên chức nhà nước

Từ đồng nghĩa của 給与
noun
Bảng chia động từ của 給与
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 給与する/きゅうよする |
Quá khứ (た) | 給与した |
Phủ định (未然) | 給与しない |
Lịch sự (丁寧) | 給与します |
te (て) | 給与して |
Khả năng (可能) | 給与できる |
Thụ động (受身) | 給与される |
Sai khiến (使役) | 給与させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 給与すられる |
Điều kiện (条件) | 給与すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 給与しろ |
Ý chí (意向) | 給与しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 給与するな |
給与 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 給与
闇給与 やみきゅうよ
bí mật thanh toán
給与システム きゅーよシステム
hệ thống quản lý thông tin về tiền lương
給与明細 きゅうよめいさい
Giấy chi tiết bảng lương
給与制度 きゅうよせいど
chế độ tiền lương; cơ chế tiền lương; chế độ tiền công; cơ chế tiền công
給与する する
cấp phát tiền.
現物給与 げんぶつきゅうよ
lương trả theo sản phẩm
給与体制 きゅうよたいせい
hệ thống tiền lương; cơ chế tiền lương; chế độ tiền lương
給与所得 きゅうよしょとく
kiếm được thu nhập