給与制度
きゅうよせいど「CẤP DỮ CHẾ ĐỘ」
Chế độ tiền lương; cơ chế tiền lương; chế độ tiền công; cơ chế tiền công
成果主義
に
基
づく
給与制度
Cơ chế tiền công trả theo năng lực (kết quả công việc)
給与制度改革
Cải cách về chế độ tiền lương
〜を
対象
に
給与制度
を
大幅
に
改
める
Thay đổi khá nhiều chế độ tiền lương cho ~ .

給与制度 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 給与制度
給与体制 きゅうよたいせい
hệ thống tiền lương; cơ chế tiền lương; chế độ tiền lương
給与 きゅうよ
tiền lương; lương; tiền công
闇給与 やみきゅうよ
bí mật thanh toán
給与システム きゅーよシステム
hệ thống quản lý thông tin về tiền lương
給与明細 きゅうよめいさい
Giấy chi tiết bảng lương
給与する する
cấp phát tiền.
現物給与 げんぶつきゅうよ
lương trả theo sản phẩm
給与所得 きゅうよしょとく
kiếm được thu nhập