人取り
ひととり「NHÂN THỦ」
☆ Danh từ
Trò bắt tù nhân(một trò chơi của trẻ con0; quái vật bắt người ăn thịt

人取り được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 人取り
むめんきょなかがいにん(とりひきじょ) 無免許仲買人(取引所)
môi giới hành lang (sở giao dịch).
ゴミとり ゴミ取り
mo hót rác.
アラブじん アラブ人
người Ả-rập
ドイツじん ドイツ人
người Đức.
アメリカじん アメリカ人
người Mỹ
人気取り にんきとり
Việc thu hút sự chú ý của mọi người
引取り人 ひきとりにん
caretaker, claimer, guarantor
じょうがいとりひき(とりひきじょ) 場外取引(取引所)
giao dịch hành lang (sở giao dịch).