引取り人
ひきとりにん「DẪN THỦ NHÂN」
☆ Danh từ
Người tiếp nhận; người nhận
ホテル
の
チェックイン
の
際
、
引取
り
人
は
パスポート
を
提示
する
必要
があります。
Khi làm thủ tục nhận phòng khách sạn, người nhận phòng phải xuất trình hộ chiếu.

引取り人 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 引取り人
引取り人なき貨物 ひきとりにんなきかもつ
hàng vô chủ.
じょうがいとりひき(とりひきじょ) 場外取引(取引所)
giao dịch hành lang (sở giao dịch).
げんきんとりひき(とりひきじょ) 現金取引(取引所)
giao dịch tiền mặt (sở giao dịch).
むめんきょなかがいにん(とりひきじょ) 無免許仲買人(取引所)
môi giới hành lang (sở giao dịch).
ばーたーとりひき バーター取引
đổi chác
インサイダーとりひき インサイダー取引
giao dịch tay trong
インターバンクとりひき インターバンク取引
sự giao dịch buôn bán trao đổi giữa các ngân hàng; giao dịch liên ngân hàng
ひけそうば(とりひきじょ) 引け相場(取引所)
giá đóng cửa (sở giao dịch).