人口爆発
じんこうばくはつ「NHÂN KHẨU BẠO PHÁT」
☆ Danh từ
Bùng nổ dân số.+ Tên gọi tỷ lệ tăng trưởng ngày một lớn hơn của dân số thế giới, đặc biệt ở các nước đang phát triển.
