Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
20さいいかじんこう 20歳以下人口
dân số dưới 20 tuổi
過剰人口 かじょうじんこう
số dân thặng dư; dân số dư thừa; dân số thặng dư
過多 かた
sự dư thừa; dồi dào, dư; quá nhiều
アラブじん アラブ人
người Ả-rập
ドイツじん ドイツ人
người Đức.
アメリカじん アメリカ人
người Mỹ
口過ぎ くちすぎ
Cách sinh nhai; sinh kế.
人口 じんこう
dân số; số dân