Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
過多
かた
sự dư thừa
脂肪過多 しぼうかた
béo phì
栄養過多 えいようかた
thừa dinh dưỡng
供給過多 きょうきゅうかた
sự cung cấp quá mức, cung cấp quá mức
活動過多 かつどうかた
tăng động
月経過多 げっけーかた
rong kinh
出血過多 しゅっけつかた
quá mức chảy máu
羊水過多症 ようすいかたしょう
đa ối (polyhydramnios)
脂肪過多症 しぼうかたしょう
tình trạng phát phì
「QUÁ ĐA」
Đăng nhập để xem giải thích