人名用漢字
じんめいようかんじ
☆ Danh từ
Chữ kanji dùng đặt tên người

人名用漢字 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 人名用漢字
常用漢字 じょうようかんじ
chữ Hán thông dụng.
当用漢字 とうようかんじ
chữ Hán sử dụng hàng ngày; chữ Hán thường dùng.
代用漢字 だいようかんじ
chữ Hán thay thế
漢字 かんじ
chữ Hán
漢名 かんめい
tên bằng chữ Hán (thường của một loài cây hoặc một loài động vật)
仮名漢字変換 かなかんじへんかん
sự chuyển đổi kana - kanji
漢人 かんじん あやひと
hán tộc.
漢字ROM かんじロム
bộ nhớ chỉ đọc hán tự