人品
じんぴん「NHÂN PHẨM」
☆ Danh từ
Nhân phẩm.

Từ đồng nghĩa của 人品
noun
人品 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 人品
人品骨柄 じんぴんこつがら
personal appearance and physique, person's appearance and physique giving a feeling of respectable character
アラブじん アラブ人
người Ả-rập
ドイツじん ドイツ人
người Đức.
アメリカじん アメリカ人
người Mỹ
びじんコンテスト 美人コンテスト
hội thi người đẹp.
マメな人 マメな人
người tinh tế
じんこうニューラルネットワーク 人工ニューラルネットワーク
Mạng thần kinh nhân tạo.
にんげんドック 人間ドック
Sự kiểm tra sức khỏe toàn diện