人員整理
じんいんせいり「NHÂN VIÊN CHỈNH LÍ」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Workforce reduction
Sự cắt giảm nhân sự

Bảng chia động từ của 人員整理
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 人員整理する/じんいんせいりする |
Quá khứ (た) | 人員整理した |
Phủ định (未然) | 人員整理しない |
Lịch sự (丁寧) | 人員整理します |
te (て) | 人員整理して |
Khả năng (可能) | 人員整理できる |
Thụ động (受身) | 人員整理される |
Sai khiến (使役) | 人員整理させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 人員整理すられる |
Điều kiện (条件) | 人員整理すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 人員整理しろ |
Ý chí (意向) | 人員整理しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 人員整理するな |
人員整理 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 人員整理
べんさいだいりにん〔ほけん) 弁済代理人〔保険)
đại lý bồi thường.
整理 せいり
sự chỉnh lý; chỉnh sửa; chỉnh đốn; cắt giảm.
整理整頓 せいりせいとん
giữ mọi thứ gọn gàng và theo thứ tự
人員 じんいん
nhân viên.
がいこくざいりゅうベトナムじんにかんするいいんかい 外国在留ベトナム人に関する委員会
ủy ban phụ trách các vấn đề về người Việt Nam định cư ở nước ngoài.
アラブじん アラブ人
người Ả-rập
ドイツじん ドイツ人
người Đức.
アメリカじん アメリカ人
người Mỹ