Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 人喰い猫
アンゴラねこ アンゴラ猫
mèo angora
盗人猫 ぬすっとねこ ぬすびとねこ
tiểu tam
アラブじん アラブ人
người Ả-rập
ドイツじん ドイツ人
người Đức.
アメリカじん アメリカ人
người Mỹ
虫喰い むしくい
bị sâu đục, bị mọt ăn, cũ kỹ
共喰い ともぐい
ám chỉ hành động ăn thịt đồng loại, quái thú ăn thịt đồng loại, cannibal
喰い断 くいタン クイタン
having an open hand and no end or honor tiles (yaku