Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 人国
人国記 じんこくき じんこっき
những ghi chú tiểu sử trên (về) những cá nhân nổi bật, thu xếp theo chỗ (của) sự sinh hoặc gốc
巨人国 きょじんこく
vương quốc của những người khổng lồ
社団法人国際日本語普及協会 しゃだんほうじんこくさいにほんごふきゅうきょうかい
Hiệp hội Dạy Tiếng Nhật.
こっかしゃかいかがくおよびじんぶんセンター 国家社会科学及び人文センター
trung tâm khoa học xã hội và nhân văn quốc gia.
アラブじん アラブ人
người Ả-rập
ドイツじん ドイツ人
người Đức.
アメリカじん アメリカ人
người Mỹ
がいこくざいりゅうベトナムじんにかんするいいんかい 外国在留ベトナム人に関する委員会
ủy ban phụ trách các vấn đề về người Việt Nam định cư ở nước ngoài.