Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 人天眼目
天眼 てんげん てんがん
thiên nhãn; sự sáng suốt
眼目 がんもく
điểm cốt lõi; điểm quan trọng; điểm chính yếu
マス目 マス目
chỗ trống
めがねのふれーむ 眼鏡のフレーム
gọng kính.
天眼鏡 てんがんきょう
kính phóng đại.
天眼通 てんげんつう てんがんつう
sự sáng suốt
天目 てんもく
bowl with a wide brim and a narrow base (tea ceremony)
アルペンしゅもく アルペン種目
các môn thể thao tổ chức trên dãy An-pơ.