眼目
がんもく「NHÃN MỤC」
☆ Danh từ
Điểm cốt lõi; điểm quan trọng; điểm chính yếu

Từ đồng nghĩa của 眼目
noun
眼目 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 眼目
マス目 マス目
chỗ trống
めがねのふれーむ 眼鏡のフレーム
gọng kính.
アルペンしゅもく アルペン種目
các môn thể thao tổ chức trên dãy An-pơ.
目の肥えた 目の肥えた
am hiểu, sành điệu, có mắt thẩm mỹ
シーム(英語:seam) 布や革の縫い目。 板やパイプなどの継ぎ目。
đường chỉ may quần áo, đường chạy dọc ống được cán cuộn tròn
しほんこうもく〔しゅうしばらんす) 資本項目〔収支バランス)
hạng mục tư bản (cán cân thanh toán).
眼 まなこ め
con mắt; thị lực
閉眼 へいがん
ngủ