人妻
ひとづま「NHÂN THÊ」
☆ Danh từ
Vợ người; người vợ
彼
は
人妻
と
付
き
合
ってるって?
Anh ấy đang hẹn hò với người phụ nữ đã có chồng.
人妻
は
結婚指輪
と
髪
ひも
以外
は
何
も
自分
のものがない。/
女
は
百
まで
家
なし。
Người vợ chẳng có gì là của riêng ngoài cái nhẫn cưới và dải dây buộc tóc. .

Từ đồng nghĩa của 人妻
noun