人妻と寝る
ひとづまとねる ひとずまとねる
☆ Động từ nhóm 2
Ngủ với vợ người khác.

Bảng chia động từ của 人妻と寝る
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 人妻と寝る/ひとづまとねるる |
Quá khứ (た) | 人妻と寝た |
Phủ định (未然) | 人妻と寝ない |
Lịch sự (丁寧) | 人妻と寝ます |
te (て) | 人妻と寝て |
Khả năng (可能) | 人妻と寝られる |
Thụ động (受身) | 人妻と寝られる |
Sai khiến (使役) | 人妻と寝させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 人妻と寝られる |
Điều kiện (条件) | 人妻と寝れば |
Mệnh lệnh (命令) | 人妻と寝いろ |
Ý chí (意向) | 人妻と寝よう |
Cấm chỉ(禁止) | 人妻と寝るな |