Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
人妻 ひとづま
vợ người; người vợ
温泉 おんせん
suối nước nóng
外人妻 がいじんづま
vợ người nước ngoài
アルコールおんどけい アルコール温度計
dụng cụ đo độ rượu cồn
温泉水 おんせんすい
suối nóng
温泉街 おんせんがい
khu nghỉ dưỡng tắm nóng
温泉卵 おんせんたまご
trứng lòng đào
温泉地 おんせんち