人家
じんか「NHÂN GIA」
☆ Danh từ
Nhà ở

Từ đồng nghĩa của 人家
noun
人家 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 人家
こっかしゃかいかがくおよびじんぶんセンター 国家社会科学及び人文センター
trung tâm khoa học xã hội và nhân văn quốc gia.
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê
アラブじん アラブ人
người Ả-rập
ドイツじん ドイツ人
người Đức.
アメリカじん アメリカ人
người Mỹ
家人 けにん かじん
gia đình,họ; một có những người
びじんコンテスト 美人コンテスト
hội thi người đẹp.
マメな人 マメな人
người tinh tế