Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
人工受精
じんこうじゅせい
sự thụ tinh nhân tạo
じんこうニューラルネットワーク 人工ニューラルネットワーク
Mạng thần kinh nhân tạo.
人工授精 じんこうじゅせい
人工受紛 じんこうじゅふん
sự thụ phấn nhân tạo.
人工受胎 じんこうじゅたい
sự thụ tinh nhân tạo.
受精 じゅせい
làm màu mỡ; sự thụ thai; thụ phấn
受精卵 じゅせいらん
trứng được thụ tinh, trứng có trống
ケーソンこうほう ケーソン工法
phương pháp lặn.
アセンブリーこうぎょう アセンブリー工業
công nghiệp lắp ráp
「NHÂN CÔNG THỤ TINH」
Đăng nhập để xem giải thích