人工受胎
じんこうじゅたい「NHÂN CÔNG THỤ THAI」
☆ Danh từ
Sự thụ tinh nhân tạo.

Từ đồng nghĩa của 人工受胎
noun
人工受胎 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 人工受胎
じんこうニューラルネットワーク 人工ニューラルネットワーク
Mạng thần kinh nhân tạo.
受胎 じゅたい
sự thụ thai; thụ thai.
人工受紛 じんこうじゅふん
sự thụ phấn nhân tạo.
人工受精 じんこうじゅせい
sự thụ tinh nhân tạo
過受胎 かじゅたい
thụ tinh khác kỳ
処女受胎 しょじょじゅたい
virgin birth (esp. the Virgin Birth of Jesus)
受胎する じゅたい じゅたいする
thụ thai
受胎能力 じゅたいのうりょく
có khả năng thụ thai