Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 人工大理石
じんこうニューラルネットワーク 人工ニューラルネットワーク
Mạng thần kinh nhân tạo.
べんさいだいりにん〔ほけん) 弁済代理人〔保険)
đại lý bồi thường.
大理石 だいりせき
đá cẩm thạch
トルコいし トルコ石
ngọc lam.
大理石像 だいりせきぞう
tượng đá cẩm thạch
らいたーのいし ライターの石
đá lửa.
石工 いしく せっこう
thợ nề, hội viên hội Tam điểm
大理石骨病 だいりせきこつびょー
bệnh xương hóa đá