人工池
じんこういけ じんこうち「NHÂN CÔNG TRÌ」
☆ Danh từ
Giếng nhân tạo, giếng đào

人工池 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 人工池
じんこうニューラルネットワーク 人工ニューラルネットワーク
Mạng thần kinh nhân tạo.
アルカリでんち アルカリ電池
pin có kiềm; ắc quy có kiềm
ケーソンこうほう ケーソン工法
phương pháp lặn.
アセンブリーこうぎょう アセンブリー工業
công nghiệp lắp ráp
アラブじん アラブ人
người Ả-rập
ドイツじん ドイツ人
người Đức.
アメリカじん アメリカ人
người Mỹ
アルカリかんでんち アルカリ乾電池
pin có kiềm; ắc quy có kiềm