人工知能
じんこうちのう「NHÂN CÔNG TRI NĂNG」
☆ Danh từ
Trí tuệ nhân tạo
Trí thông minh nhân tạo

Từ đồng nghĩa của 人工知能
noun
人工知能 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 人工知能
人工知能言語 じんこうちのうげんご
ngôn ngữ trí tuệ nhân tạo
じんこうニューラルネットワーク 人工ニューラルネットワーク
Mạng thần kinh nhân tạo.
知能 ちのう
trí thông minh
人工放射能 じんこうほうしゃのう
phóng xạ nhân tạo
ケーソンこうほう ケーソン工法
phương pháp lặn.
アセンブリーこうぎょう アセンブリー工業
công nghiệp lắp ráp
知能テスト ちのうテスト
kiểm tra trí tuệ
知能的 ちのうてき
thông minh, sáng dạ, nhanh trí