知能
ちのう「TRI NĂNG」
☆ Danh từ
Trí thông minh
(
人
)が
本当
に
知能
の
衰退
を
起
こしているかどうかを
決定
する
Quyết định xem ai đó có thực sự bị suy giảm trí thông minh hay không .
彼
にはその
質問
を
理解
するだけの
知能
がなかった
Anh ấy thiếu trí thông minh để hiểu được câu hỏi này. .

Từ đồng nghĩa của 知能
noun