人工肘関節
じんこーちゅーかんせつ
Khớp khuỷu tay nhân tạo
人工肘関節 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 人工肘関節
じんこうニューラルネットワーク 人工ニューラルネットワーク
Mạng thần kinh nhân tạo.
肘関節 ちゅうかんせつ
khớp khủy tay
人工関節 じんこーかんせつ
khớp nhân tạo
人工膝関節 じんこーひざかんせつ
khớp gối nhân tạo
人工股関節 じんこうこかんせつ
khớp háng nhân tạo
メタルオンメタル人工関節 メタルオンメタルじんこーかんせつ
Metal-on-Metal Joint Prostheses
人工股関節手術 じんこうこかんせつしゅじゅつ
phẫu thuật thay khớp háng nhân tạo
関節 かんせつ
khớp xương; khớp