人工降雨
じんこうこうう「NHÂN CÔNG HÀNG VŨ」
☆ Danh từ
Mưa nhân tạo.

人工降雨 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 人工降雨
じんこうニューラルネットワーク 人工ニューラルネットワーク
Mạng thần kinh nhân tạo.
人工雨 じんこうう
nhân tạo mưa
降雨 こうう
trận mưa rào; mưa rào; cơn mưa rào.
降雨林 こううりん
rừng mưa nhiệt đới.
雨降り あめふり
có mưa
降雨量 こううりょう
lượng mưa rơi; lượng mưa.
ケーソンこうほう ケーソン工法
phương pháp lặn.
アセンブリーこうぎょう アセンブリー工業
công nghiệp lắp ráp