人工雨
じんこうう「NHÂN CÔNG VŨ」
☆ Danh từ
Nhân tạo mưa

人工雨 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 人工雨
じんこうニューラルネットワーク 人工ニューラルネットワーク
Mạng thần kinh nhân tạo.
人工降雨 じんこうこうう
mưa nhân tạo.
ケーソンこうほう ケーソン工法
phương pháp lặn.
アセンブリーこうぎょう アセンブリー工業
công nghiệp lắp ráp
アラブじん アラブ人
người Ả-rập
ドイツじん ドイツ人
người Đức.
アメリカじん アメリカ人
người Mỹ
工人 こうじん
Công nhân; thợ thủ công; nhân công.