Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
差し出し人 差し出し人
Người gửi.
人差し指 ひとさしゆび
ngón tay trỏ
寄指 寄指
giá giới hạn gần giá mở cửa
指差す ゆびさす
chỉ
指差し ゆびさし ゆびざし
trỏ.
人指し指 ひとさしゆび
アラブじん アラブ人
người Ả-rập
アメリカじん アメリカ人
người Mỹ