人差し指
ひとさしゆび「NHÂN SOA CHỈ」
☆ Danh từ
Ngón tay trỏ
親指
と
人差
し
指
で
円
を
作
る
Tạo hình vòng tròn bằng ngón tay cái và ngón trỏ
両手
の
人差
し
指
だけで
ピアノ
を
弾
くこと
Chơi pianô chỉ bằng hai ngón tay trỏ
Ngón trỏ.

Từ đồng nghĩa của 人差し指
noun