Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
水上人形劇 すいじょうにんぎょうげき
múa rối nước
アングラげきじょう アングラ劇場
nhà hát dưới mặt đất
人情劇 にんじょうげき
con người - sự quan tâm chơi
アラブじん アラブ人
người Ả-rập
ドイツじん ドイツ人
người Đức.
アメリカじん アメリカ人
người Mỹ
ていじ(てがた) 提示(手形)
xuất trình hối phiếu.
円形劇場 えんけいげきじょう
đấu trường tròn; khán đài tròn; nhà hát hình tròn