人情劇
にんじょうげき「NHÂN TÌNH KỊCH」
☆ Danh từ
Con người - sự quan tâm chơi

人情劇 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 人情劇
アングラげきじょう アングラ劇場
nhà hát dưới mặt đất
人情 にんじょう
nhân tình thế thái; tình người; sự tốt bụng; sự cảm thông; con người
情人 じょうじん じょうにん
người yêu; sweetheart; bà chủ
人形劇 にんぎょうげき
kịch con rối
アラブじん アラブ人
người Ả-rập
ドイツじん ドイツ人
người Đức.
アメリカじん アメリカ人
người Mỹ
えねるぎーじょうほうきょく エネルギー情報局
Cơ quan Thông tin Năng lượng; Cục Thông tin Năng lượng