人影
ひとかげ じんえい「NHÂN ẢNH」
☆ Danh từ
Cái bóng của người; linh hồn; tâm hồn
車
の
後部座席
から
現
われる
一
つの
人影
Một bóng người xuất hiện ở hàng ghế sau của ô tô.
隣
の
家
の
電気
がついて、
窓
に
張
り
付
く
人影
が
見
えた。
Nhà hàng xóm vẫn còn bật điện nên tôi có thể nhìn thấy bóng người hiện trên cửa sổ .

人影 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 人影
人影を認める ひとかげをみとめる
dựng lên hình ảnh (của ai đó).
エックスせんさつえい エックス線撮影
Sự chụp X quang; chụp rơgen
アラブじん アラブ人
người Ả-rập
ドイツじん ドイツ人
người Đức.
アメリカじん アメリカ人
người Mỹ
びじんコンテスト 美人コンテスト
hội thi người đẹp.
マメな人 マメな人
người tinh tế
じんこうニューラルネットワーク 人工ニューラルネットワーク
Mạng thần kinh nhân tạo.