人影を認める
ひとかげをみとめる
☆ Cụm từ, động từ nhóm 2
Dựng lên hình ảnh (của ai đó).

Bảng chia động từ của 人影を認める
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 人影を認める/ひとかげをみとめるる |
Quá khứ (た) | 人影を認めた |
Phủ định (未然) | 人影を認めない |
Lịch sự (丁寧) | 人影を認めます |
te (て) | 人影を認めて |
Khả năng (可能) | 人影を認められる |
Thụ động (受身) | 人影を認められる |
Sai khiến (使役) | 人影を認めさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 人影を認められる |
Điều kiện (条件) | 人影を認めれば |
Mệnh lệnh (命令) | 人影を認めいろ |
Ý chí (意向) | 人影を認めよう |
Cấm chỉ(禁止) | 人影を認めるな |