Các từ liên quan tới 人志松本のすべらない話
マメな人 マメな人
người tinh tế
アラビアよばなし アラビア夜話
truyện ''Nghìn lẻ một đêm''
こーどれすでんわ コードレス電話
điện thoại không dây
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
並べ直す ならべなおす
sắp xếp lại
比べ物にならない くらべものにならない
không thể so sánh với; là không có trận đấu nào cho
しゃだんほうじんぜんにっぽんしーえむほうそうれんめい 社団法人全日本シーエム放送連盟
Liên đoàn Thương mại Phát thanh & Truyền hình Nhật Bản.
意志の強い人 いしのつよいひと
người có ý chí mạnh mẽ, người cứng cỏi, người kiên quyết