人情風俗
にんじょうふうぞく「NHÂN TÌNH PHONG TỤC」
☆ Danh từ
Phong tục tập quán
人情風俗
Phong tục và tập quán

人情風俗 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 人情風俗
俗情 ぞくじょう
sự hướng thế gian; những quan hệ thế gian
町人風情 ちょうにんふぜい
(the likes of) a mere tradesman
風俗 ふうぞく
dịch vụ tình dục
風俗画風 ふうぞくがふう
(hội hoạ) tranh miêu tả cảnh sinh hoạt đời thường
俗人 ぞくじん
phàm phu.
風情 ふぜい ふうじょう
phong cảnh hữu tình
風俗店 ふうぞくてん
nhà chứa, nhà thổ, lẩu xanh
風俗嬢 ふうぞくじょう
Gà/cave,gái bán hoa/