人手
ひとで「NHÂN THỦ」
☆ Danh từ
Sao biển
Sự giúp đỡ; sự hỗ trợ
人手
を
借
りずに
Không có sự giúp đỡ nào cả
Tay người; số người làm
人手
が
少
ない
Ít tay ( người lao động ) .

Từ đồng nghĩa của 人手
noun